Tư vấn kỹ thuật |
||
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ cầm tay Hanna Hi 98185
Hãng: Hanna
Model: Hi 98185
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 98185 máy đo kiểm tra pH/ORP/ISE dạng cầm tay, chống thấm nước. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành, cho kết quả nhanh và chính xác cao….
Thang đo | pH | -2.0 to 20.0; -2.00 to 20.00; -2.000 to 20.000 pH |
mV | ±2000 mV | |
ISE | from 1.00 E-7 to 9.99 E10 concentration | |
Nhiệt độ | -20.0 to 120.0 0C (-4.0 to 248.0 0F) | |
Độ phân giải | pH | 0.1; 0.01; 0.001 pH |
mV | 0.1 mV | |
ISE | 3 digits 0.01; 0.1; 1; 10 concentration | |
Độ chính xác | pH | ±0.01; ±0.002 pH |
mV | ±0.2 mV | |
ISE | ±0.5% of reading (monovalent ions), ±1% of reading | |
Nhiệt độ | ±0.4 0C (±0.8 0F) | |
Hiệu chuẩn | pH | Lên đến 5 điểm hiệu chuẩn với 7 standard buffers (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 buffer người dùng |
ISE | Lên đến 5 điểm chuẩn, 6 dung dịch (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000 ppm) | |
Slope | From 80 to 110% | |
Bù nhiệt |
| Manual or Automatic from -20.0 to 120.0 0C (-4.0 to 248.0 0F) |
Đầu dò |
| HI 72911B Titanium body, pre-amplified pH electrode with internal temperature sensor, BNC connector and 1 m (3.3’ cable) |
Logging |
| log on demand 300 samples (100 each range) |
Kết nối PC |
| opto-isolated USB with optional HI 92000 software |
Kháng trở Input |
| 1012 Ohms |
Battery Type |
| 1.2V AA pin sạc (4) |
Auto-off |
| user selectable: 5, 10, 30, 60 min or can be disabled |
Môi trường |
| 0 to 50 0C (32 to 122 0F); RH 100% |
Kích thước |
| 226.5 x 95 x 52 mm |
Trọng lượng |
| 525 g |
Thước đo cho mọi công trình Yamayo Nhật Bản - Thiết bị kỹ thuật - Thiết bị đo lường - Thiết bị ngành sơn DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải