Tư vấn kỹ thuật |
||
Đầu nối nhanh SMC
Đầu nối ren ngoài (KQ2H) Đầu nối ren ngoài có lỗ vặn lục giác (KQ2S)
Đường kính ngoài ống (mm) | Ren kết nối | Mã hàng | |
4 | M5 × 0.8 | KQ2H04-M5 | |
6 | M5 × 0.8 | KQ2H06-M5 | |
1/8 | KQ2H06-01S | ||
1/4 | KQ2H06-02S | ||
8 | 1/4 | KQ2H08-02S | |
3/8 | KQ2H08-03S | ||
10 | 3/8 | KQ2H10-03S | |
1/2 | KQ2H10-04S | ||
12 | 3/8 | KQ2H12-03S | |
1/2 | KQ2H12-04S | ||
16 | 1/2 | KQ2H16-04S |
Đường kính ngoài ống (mm) | Ren kết nối | Mã hàng | |
4 | M5 × 0.8 | KQ2S04-M5 | |
6 | M5 × 0.8 | KQ2S06-M5 | |
1/8 | KQ2S06-01S | ||
1/4 | KQ2S06-02S | ||
8 | 1/4 | KQ2S08-02S | |
3/8 | KQ2S08-03S | ||
10 | 3/8 | KQ2S10-03S | |
1/2 | KQ2S10-04S | ||
12 | 3/8 | KQ2S12-03S | |
1/2 | KQ2S12-04S | ||
16 | 1/2 | KQ2S16-04S |
Đầu nối ren ngoài vuông (KQ2L) Đầu nối nhán T ren ngoài (KQ2T)
Đường kính ngoài ống mm | Ren kết nối | Mã hàng | |
4 | M5 × 0.8 | KQ2L04-M5 | |
6 | M5 × 0.8 | KQ2L06-M5 | |
1/8 | KQ2L06-01S | ||
1/4 | KQ2L06-02S | ||
8 | 1/4 | KQ2L08-02S | |
3/8 | KQ2L08-03S | ||
10 | 3/8 | KQ2L10-03S | |
1/2 | KQ2L10-04S | ||
12 | 3/8 | KQ2L12-03S | |
1/2 | KQ2L12-04S | ||
16 | 1/2 | KQ2L16-04S |
Đường kính ngoài ống mm | Ren kết nối | Mã hàng | |
4 | M5 × 0.8 | KQ2T04-M5 | |
6 | M5 × 0.8 | KQ2T06-M5 | |
1/8 | KQ2T06-01S | ||
1/4 | KQ2T06-02S | ||
8 | 1/4 | KQ2T08-02S | |
3/8 | KQ2T08-03S | ||
10 | 3/8 | KQ2T10-03S | |
1/2 | KQ2T10-04S | ||
12 | 3/8 | KQ2T12-03S | |
1/2 | KQ2T12-04S | ||
16 | 1/2 | KQ2T16-04S |
Đầu nối thẳng khác đường kính (KQ2H) Đầu nối T khác đường kính (KQ2T)
Đường kính ngoài ống (mm) | Mã hàng | ||
(a) | (b) | ||
4 | 6 | KQ2H04-06 | |
6 | 8 | KQ2H06-08 | |
8 | 10 | KQ2H08-10 | |
10 | 12 | KQ2H10-12 | |
12 | 16 | KQ2H12-16 |
Đường kính ngoài ống (mm) | Mã hàng | ||
(a) | (b) | ||
4 | 6 | KQ2T04-06 | |
6 | 8 | KQ2T06-08 | |
8 | 10 | KQ2T08-10 | |
10 | 12 | KQ2T10-12 | |
12 | 16 | KQ2T12-16 |
Đầu cắm thu nhỏ (KQ2R) Đầu nối thẳng (KQ2H)
Đường kính ngoài ống (mm) | Kích thước đầu nối | Mã hàng | |
4 | 6 | KQ2R04-06 | |
6 | 8 | KQ2R06-08 | |
8 | 10 | KQ2R08-10 | |
10 | 12 | KQ2R10-12 | |
12 | 16 | KQ2R12-16 |
Đường kính ngoài ống (mm) | Mã hàng | |
4 | KQ2H04-00 | |
6 | KQ2H06-00 | |
8 | KQ2H08-00 | |
10 | KQ2H10-00 | |
12 | KQ2H12-00 | |
16 | KQ2H16-00 |
Đầu nối vuông (KQ2L) Đầu nối T (KQ2T)
Đường kính ngoài ống (mm) | Mã hàng | |
4 | KQ2L04-00 | |
6 | KQ2L06-00 | |
8 | KQ2L08-00 | |
10 | KQ2L10-00 | |
12 | KQ2L12-00 | |
16 | KQ2L16-00 |
Đường kính ngoài ống (mm) | Mã hàng | |
4 | KQ2T04-00 | |
6 | KQ2T06-00 | |
8 | KQ2T08-00 | |
10 | KQ2T10-00 | |
12 | KQ2T12-00 | |
16 | KQ2T16-00 |
Đầu nối Y (KQ2U) Đầu nối vách ngăn (KQ2E)
Đường kính ngoài ống (mm) | Mã hàng | |
4 | KQ2U04-00 | |
6 | KQ2U06-00 | |
8 | KQ2U08-00 | |
10 | KQ2U10-00 | |
12 | KQ2U12-00 | |
16 | KQ2U16-00 |
Đường kính ngoài ống (mm) | Mã hàng | |
4 | KQ2E04-00 | |
6 | KQ2E06-00 | |
8 | KQ2E08-00 | |
10 | KQ2E10-00 | |
12 | KQ2E12-00 | |
16 | KQ2E16-00 |
Thước đo cho mọi công trình Yamayo Nhật Bản - Thiết bị kỹ thuật - Thiết bị đo lường - Thiết bị ngành sơn DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy đo khí