Tư vấn kỹ thuật |
||
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ cầm tay Hanna Hi 98172N
Hãng: Hanna
Model: Hi 98172N
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 98172N máy đo pH/ORP/ISE với tính năng calibration Check - kiểm tra hiệu chuẩn. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành, cho kết quả nhanh và chính xác cao….
Thang đo | pH | -4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH |
mV | ±699.9; ±2000 mV0.001 to 19990 ppm | |
ISE | 0.001 to 19990 ppm | |
Nhiệt độ | -20.0 to 120.0 0C (-4.0 to 248.00F) | |
Độ phân giải | pH | 0.1 pH; 0.01 pH |
mV | 0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (±2000) | |
ISE | 0.001 ppm (0.001 to 1.999); 0.01 ppm (2.00 to 19.99); 0.1 ppm (20.0 to 199.9); 1 ppm (200 to 1999); 10 ppm (2000 to 19990) | |
Nhiệt độ | 0.10C (0.10F) | |
Độ chính xác | pH | ±0.1 pH; ±0.01 pH |
mV | ±0.2 mV (±699.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) | |
ISE | ±0.5 F.S | |
Nhiệt độ | ±0.20C (±0.40F) | |
Hiệu chuẩn | pH | Lên đến 5 điểm hiệu chuẩn với 7 standard buffers nhớ (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 buffer người dùng |
ISE | Lên đến 5 điểm hiệu chuẩn với 6 standard buffers (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000 ppm) | |
Offset | ±1 pH | |
Slope | 80 - 110% | |
Thang đo Rel.mV offset | ±1 pH/from 80 to 110% | |
Bù nhiệt | Manual or Automatic –20.0 - 120.0 0C (–4.0 - 248.0 0F) | |
Điện cực pH |
| HI 1230B PEI body pH electrode with BNC connector and 1 m (3.3’) cable (kèm theo máy) |
Đầu dò nhiệt độ |
| HI 7662 stainless steel temperature probe with 1 m (3.3’) cable (kèm theo máy) |
Log |
| 500 samples |
Kết nối PC |
| opto-isolated USB with optional HI 92000 software |
Kháng trở Input |
| 1012 Ohms |
Nguồn |
| 1.5V AAA (3) |
Môi trường |
| 0 to 500C (32 to 1220F); RH max 100% |
Kích thước |
| 185 x 72 x 36 mm |
Trọng lượng |
| 300 g |
Thước đo cho mọi công trình Yamayo Nhật Bản - Thiết bị kỹ thuật - Thiết bị đo lường - Thiết bị ngành sơn DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy đo khí