Tư vấn kỹ thuật |
||
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ để bàn Hanna Hi 2216
Hãng: Hanna
Model: Hi 2216
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Máy được thiết kế gọn, dễ vận hành, giá hợp lý. Máy hổ trợ chế độ tự động hiệu chuẩn (lên đến 5 điểm và 2 buffer người dùng) và tự động bù nhiệt. Chức năng Data Logging cho phép lưu dữ liệu. Máy có thể kết nối với PC. Màn hình LCD rộng cho kết quả pH, nhiệt độ phép đo. Độ phân giải lên đến 0.001.
Thang đo | pH | –2.0 -16.0 pH; –2.00-16.00 pH; –2.000 - 16.000 pH |
mV | ±999.9 mV (ORP); ±2000 mV (ORP) | |
ISE | 0.001 - 19990 ppm | |
Nhiệt độ | –20.0 - 120.0 0C (-4.0 to 248.0 0F) | |
Độ phân giải | pH | 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH |
mV | 0.1mV (±999.9 mV); 1 mV (±2000 mV) | |
ISE | 0.001 (to 1.999 ppm); 0.01 (to 19.99 ppm); 1 (to 1999 ppm); 10 (to 19990 ppm) | |
Nhiệt độ | 0.1 0C | |
Độ chính xác | pH | ±0.1 pH; ±0.01 pH; ±0.002 pH |
mV | ±0.2 mV (±999.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) | |
ISE | ±0.5% FS | |
Nhiệt độ | ±0.2 0C | |
Relative mV Offset |
| ±2000 mV |
Hiệu chuẩn pH |
| Tự động lên đến 5 điểm với 7 giá trị buffer (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 2 buffer người dùng |
Hiệu chuẩn ISE |
| Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với 5 giá trị buffer |
Bù nhiệt |
| Tự động hoặc bằng tay (với đầu dò HI 7662) từ –20.0 đến 120.0 0C (-4.0 - 248.0 0F) |
Điện cực pH |
| Điện cực pH - HI 1131B, thân thuỷ tinh, BNC connector và cáp 1 m (theo kèm máy) |
Đầu dò nhiệt độ |
| HI 7662 – đầu dò nhiệt độ cáp 1m |
Input Impedance |
| 1012 ohm |
PC Connectivity |
| opto-isolated USB |
Data Logging |
| log on demand, 200 records; autologging, 500 records |
Logging Interval |
| stability logging (“StAb”) 5, 10, 30 seconds; |
Power Supply |
| 12 VDC adapter |
Môi trường |
| 0 to 50 0C (32 to 122 0F); RH max 95% |
Kích thước |
| 235 x 222 x 109 mm |
Trọng lượng |
| 1.3 Kg |
Thước đo cho mọi công trình Yamayo Nhật Bản - Thiết bị kỹ thuật - Thiết bị đo lường - Thiết bị ngành sơn DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy đo khí