Tư vấn kỹ thuật |
||
Nhà sản xuất:Kett
Máy đo độ ẩm ngũ cốc KETT PM-600
Hãng sản xuất: Kett
Model: PM-600
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng đo:
Mã số | Sản phẩm | Thang đo |
| Mã số | Sản phẩm | Thang đo |
01 | Broccoli cỡ nhỏ | 4-20% | 49 | Hạt hương dương lớn | 6-30% | |
02 | Hạt bắp cải cỡ lớn | 4-20% | 50 | Hạt hương dương nhỏ | 6-30% | |
03 | Hạt bắp cải cỡ nhỏ | 4-20% | 51 | Gạo | 6-30% | |
04 | Hạt Cải bắp Trung Quốc | 4-20% | 52 | Lúa hạt dài | 6-30% | |
05 | Pak Choi | 4-20% | 53 | Lúa hạt ngắn | 6-30% | |
06 | Cải củ cỡ lớn | 4-20% | 54 | Chè đen Trung quốc | 6-30% | |
07 | Cải củ cỡ nhỏ | 4-20% | 55 | Đậu mung | 6-30% | |
08 | Dưa chuột | 4-20% | 56 | Hạt keo | 6-30% | |
09 | Dưa tây cỡ lớn | 4-20% | 57 | Đậu lăng xanh | 6-30% | |
10 | Dưa tây cỡ nhỏ | 4-20% | 58 | Đậu lăng đỏ | 6-30% | |
11 | Dưa hấu cỡ nhỏ | 4-20% | 60 | Quả hạnh | 2-18% | |
12 | Bí mùa hè | 4-20% | 61 | Đậu phụng | 4-20% | |
14 | Bí mùa đông | 4-20% | 62 | Quả phỉ | 4-15% | |
15 | Cucurbia ficifolia | 4-20% | 63 | Quả hồ trăn | 4-20% | |
16 | Cà tím | 4-20% | 64 | Ca cao | 4-30% | |
17 | Cà chua cỡ lớn | 4-20% | 65 | Cà phê nhân | 4-30% | |
18 | Cà rốt | 4-20% | 66 | Cà phê xanh | 4-30% | |
19 | Ngưu bang | 4-20% | 67 | Cà phê rang | 1-20% | |
20 | Hành bó | 4-20% | 68 | Cà phê vỏ | 4-40% | |
21 | Đậu Hà lan | 4-20% | 69 | Trà (op) | 1-20% | |
22 | Đậu | 4-20% | 70 | Trà (b.o.p phấn) | 1-20% | |
23 | Hoa mõm chó | 4-20% | 71 | Trà xanh | 1-40% | |
24 | Cúc tây | 4-20% | 72 | Trà Ô long thấp | 1- 20% | |
25 | Calendula | 4-20% | 73 | Trà Ô long cao | 20-45% | |
26 | Capsicum, Ớt | 4-20% | 74 | Bột mì(Protein thấp) | 8-20% | |
27 | Hoa dại | 4-20% | 75 | Bột mì(Protein cao) | 8-20% | |
28 | Húng chanh | 4-20% | 76 | Thức ăn cho cá | 4-20% | |
29 | Cúc vạn thọ tây | 4-20% | 77 | Mù tạc | 4-20% | |
30 | Cúc vạn thọ có l. huỳnh | 4-20% | 78 | Tiêu đen | 4-20% | |
31 | Hoa cẩm chướng có gai | 4-20% | 81 | Củ cải đường | 4-20% | |
32 | Cúc vạn thọ | 4-20% | 82 | Đậu tằm | 4-20% | |
33 | Bìm bìm tía buổi sang | 4-20% | 83 | Cỏ ba lá | 4-20% | |
34 | Hoa bướm | 4-20% | 84 | Cỏ linh băng | 4-20% | |
35 | Dã yến thảo (thuốc) | 4-20% | 85 | Ngò tây | 4-20% | |
36 | Thủy tiên hoa bó | 4-20% | 86 | Rau bina | 4-20% | |
37 | Hoa xô đỏ | 4-20% | 87 | Hành tây | 4-20% | |
38 | Vinca, Ô lieu | 4-20% | 88 | Hoa phức | 4-20% | |
39 | Hạt Cúc Zinnia | 4-20% | 89 | Lúa mạch đất | 4-20% | |
41 | Lúa Mì | 6-40% | 90 | Cây Hoàng anh | 4-20% | |
42 | Bắp ( Ngô) | 6-40% | 91 | Cỏ Nhật | 4-20% | |
43 | Đậu nành | 6-30% | 92 | Đậu Hà Lan nhỏ | 6-30% | |
44 | Lúa mạch | 6-40% | 93 | Đậu phụng nhuyễn | 1-20% | |
45 | Lúa mạch đen | 6-30% | 94 | Granola | 2-16% | |
46 | Yến mạch | 6-30% | 95 | Cẩm chương hoa vằn | 6-20% | |
47 | Lúa miến | 6-30% | 96 | Đậu nành | 4-20% | |
48 | Canola | 6-30% | 97 | Đậu hạt to | 4-20% |
Tính năng kỹ thuật:
- Màn hình hiển thị LCD
- Đo được tới 99 sản phẩm.
- Độ chính xác 0.3% với thang độ ẩm dưới 20%
- Chức năng tính độ ẩm trung bình từ 2 đến 9 lần đo
- Tự động bù trừ nhiệt độ môi trường
- Máy có thể kết nối với máy in để in dữ liệu đo.
- Nguồn điện sử dụng 4 pin AA, 1.5V