Tư vấn kỹ thuật |
||
Máy chuẩn độ Hanna Hi 84433
Hãng: Hanna
Model: Hi 84429
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 84433 máy chuẩn độ formol mini và đo pH dùng trong rượu và nước trái cây. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành…
Chuẩn độ | Thang đo | meq/L as N: 2.5 – 50.0 meq/L |
Độ phân giải | 0.1 meq/L | |
Độ chính xác @ 25 0C | 5% giá trị đọc | |
Phương pháp chuẩn độ | acid-base titration | |
Nguyên tắc | endpoint titration: 8.20 pH | |
Pump Debit | 0.5 mL/min | |
Tốc độ khuấy | 600 rpm | |
Logging Data | Lên đến 50 mẩu | |
pH Meter | Thang đo | -2.0 to 16.0 pH / -2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.1 pH / 0.01 pH | |
Độ chính xác @ 25 0C | ±0.01 pH | |
Hiệu chuẩn | 1, 2 hoặc 3 điểm hiệu chuẩn (pH 4.01, 7.01, 8.20) | |
Bù nhiệt | manual or automatic from -20 to 1200C (-4 to 2480F) | |
Logging Data | Lên đến 50 mẩu | |
Nhiệt độ | Thang đo | -20.0 to 120.00C (-4.0 to 248.00F) |
Độ phân giải | 0.10C | |
Độ chính xác |
±0.40C | |
Điện cực |
|
FC 260B pH electrode with 1 m (3.3’) cable (kèm theo máy), HI 5315 reference probe with 1 m (3.3’) cable (kèm theo máy) |
Đầu dò nhiệt |
| HI 7662-M stainless steel temperature probe with 1 m (3.3’) cable (kèm theo máy) |
Môi trường |
| 0 to 50 0C (32 to 1220F); RH max 95% non-condensing |
Nguồn |
| 12 VDC adapter (kèm theo máy) |
Kích thước |
| 208 x 214 x 163 mm |
Trọng lượng |
| 2200 g |
Thước đo cho mọi công trình Yamayo Nhật Bản - Thiết bị kỹ thuật - Thiết bị đo lường - Thiết bị ngành sơn DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy đo khí